Nghĩa tiếng Việt của từ aid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪd/
🔈Phát âm Anh: /eɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giúp đỡ, trợ giúp
Contoh: She gave first aid to the injured man. (Dia memberikan pertolongan pertama kepada pria yang terluka.) - động từ (v.):giúp đỡ, hỗ trợ
Contoh: I will aid you in finding a job. (Saya akan membantu Anda menemukan pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'aid', từ tiếng Latin 'adjutare', có nguồn gốc từ 'ad-' và 'juvare' nghĩa là 'giúp đỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang gặp khó khăn và một người bạn đột ngột xuất hiện để giúp bạn, điều này gợi nhớ đến từ 'aid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assistance, help, support
- động từ: assist, help, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstacle
- động từ: hinder, obstruct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foreign aid (phúc lợi nước ngoài)
- financial aid (trợ cấp tài chính)
- aid and abet (giúp đỡ và khuyến khích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The charity provides aid to people in need. (Yayasan ini memberikan bantuan kepada orang-orang yang membutuhkan.)
- động từ: The government has agreed to aid the flood victims. (Pemerintah telah setuju untuk membantu korban banjir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that was hit by a severe storm. The villagers were in dire need of aid. A kind-hearted stranger came to their aid, providing food, shelter, and medical assistance. The villagers were grateful and remembered the importance of aid in times of crisis.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ bị tấn công bởi một cơn bão dữ dội. Người dân làng rất cần sự giúp đỡ. Một người lạ tốt bụng đến giúp đỡ họ, cung cấp thức ăn, nơi ở và giúp đỡ y tế. Người dân làng rất biết ơn và nhớ đến tầm quan trọng của sự giúp đỡ trong những lúc khủng hoảng.