Nghĩa tiếng Việt của từ aide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪd/
🔈Phát âm Anh: /eɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trợ lý, người giúp việc
Contoh: The president's aide handled all the important documents. (Trợ lý của tổng thống quản lý tất cả các tài liệu quan trọng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'aide', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'adjutare' (giúp đỡ), từ 'adjuvāre' (giúp đỡ), kết hợp từ 'ad-' (đến) và 'juvāre' (giúp đỡ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người trợ lý luôn bên cạnh để giúp đỡ, như một người bạn đồng hành trong công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người trợ lý, người giúp việc, phụ trách
Từ trái nghĩa:
- người đối lập, người phản đối
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- personal aide (trợ lý cá nhân)
- military aide (trợ lý quân sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The general's aide was responsible for organizing his schedule. (Trợ lý của tướng chịu trách nhiệm tổ chức lịch trình của ông ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a president who had a very capable aide. This aide was not only efficient in managing documents but also in anticipating the president's needs. One day, the president was about to give a crucial speech, and the aide ensured everything was perfect, from the speech notes to the venue setup. Thanks to the aide's meticulous preparation, the speech was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một tổng thống có một trợ lý rất có năng lực. Trợ lý này không chỉ hiệu quả trong việc quản lý tài liệu mà còn dự đoán được nhu cầu của tổng thống. Một ngày nọ, tổng thống sắp phải đọc một bài phát biểu quan trọng, và trợ lý đã đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo, từ ghi chú bài phát biểu đến cách thiết lập địa điểm. Nhờ sự chuẩn bị cẩn thận của trợ lý, bài phát biểu đã thành công lớn.