Nghĩa tiếng Việt của từ aids, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪdz/
🔈Phát âm Anh: /eɪdz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện giúp việc, cứu trợ
Contoh: Medical aids are essential in hospitals. (Alat medis sangat penting di rumah sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'aid', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'adiūtāre', từ 'adiūvāre' nghĩa là 'giúp đỡ', từ 'ad-' và 'iuvare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận sự giúp đỡ từ người khác, hoặc các phương tiện cứu trợ như máy trợ giảng, thiết bị y tế, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assistance, help, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstacle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- financial aids (phương tiện tài chính)
- medical aids (phương tiện y tế)
- hearing aids (máy trợ thính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government provides aids to the needy. (Pemerintah memberikan bantuan kepada yang membutuhkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that faced many challenges. The villagers relied on aids from the outside world to overcome these difficulties. Medical aids helped heal the sick, while financial aids supported the poor. With these aids, the village thrived and became a prosperous community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ phải đối mặt với nhiều thách thức. Những người dân làng dựa vào sự giúp đỡ từ thế giới bên ngoài để vượt qua những khó khăn này. Phương tiện y tế giúp chữa lành bệnh tật, trong khi phương tiện tài chính hỗ trợ cho người nghèo. Với những sự giúp đỡ này, làng người phát triển và trở thành một cộng đồng thịnh vượng.