Nghĩa tiếng Việt của từ aim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /eɪm/
🔈Phát âm Anh: /eɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mục tiêu, mục đích
Contoh: Her aim is to become a doctor. (Tujuan dia adalah menjadi dokter.) - động từ (v.):nhắm, hướng tới
Contoh: He aimed the gun at the target. (Dia mengarahkan senapan ke arah sasaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'esmer' và tiếng Latin 'adimere', có nghĩa là 'đặt ra mục tiêu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắn súng, bạn phải nhắm chính xác để trúng mục tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: goal, target
- động từ: target, direct
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obstacle, hindrance
- động từ: miss, avoid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aim high (nhắm cao)
- take aim (nhắm mục tiêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My aim is to travel the world. (Tujuan saya adalah menjelajahi dunia.)
- động từ: She aims to finish the project by Friday. (Dia bertujuan menyelesaikan proyek pada hari Jumat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young archer named Aim. His goal was to become the best archer in the kingdom. Every day, he aimed his arrows at the targets, practicing until he could hit the center every time. Eventually, he achieved his aim and became a renowned archer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cung thủ trẻ tên là Aim. Mục tiêu của anh là trở thành cung thủ giỏi nhất vương quốc. Mỗi ngày, anh nhắm mũi tên của mình vào các mục tiêu, tập luyện cho đến khi có thể trúng tâm mỗi lần. Cuối cùng, anh đã đạt được mục tiêu của mình và trở thành một cung thủ nổi tiếng.