Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ air, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɛr/

🔈Phát âm Anh: /ɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không khí xung quanh, khí quyển
        Contoh: The air was fresh after the rain. (Không khí sau cơn mưa rất trong lành.)
  • động từ (v.):thổi bay, làm cho thoáng
        Contoh: She aired the room by opening the windows. (Cô ấy mở cửa sổ để thông thoáng phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aer', có liên quan đến không khí và khí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ trong một ngày đẹp trời, không khí trong lành và mát mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: atmosphere, oxygen
  • động từ: ventilate, aerate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vacuum, void
  • động từ: confine, seal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the open air (ngoài trời)
  • air conditioning (điều hòa không khí)
  • air traffic (giao thông không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The air in the mountains is very clean. (Không khí ở núi rất sạch.)
  • động từ: We need to air out the tent before we sleep. (Chúng ta cần thông thoáng lều trước khi ngủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little bird who loved to fly in the fresh air. Every morning, it would spread its wings and soar high into the sky, enjoying the cool breeze and the clear air. One day, the bird decided to teach its friends how to appreciate the air by showing them the beauty of flying in it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú chim nhỏ rất thích bay trong không khí trong lành. Mỗi buổi sáng, nó sẽ dang đôi cánh và bay cao lên trời, thưởng thức gió mát và không khí trong lành. Một ngày nọ, chú chim quyết định dạy bạn bè của mình biết trân trọng không khí bằng cách cho họ thấy vẻ đẹp của việc bay trong đó.