Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ air-conditioning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛrˌkənˌdɪʃənɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈeəˌkɒnˌdɪʃənɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống hoặc thiết bị điều khiển nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong một không gian cụ thể
        Contoh: The air-conditioning in the office keeps us cool during the summer. (Điều hòa trong văn phòng giữ cho chúng tôi mát trong mùa hè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air' (không khí) và 'conditioning' (điều chỉnh), tổ hợp để chỉ việc điều chỉnh chất lượng không khí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng mát mẻ với điều hòa hoạt động, giúp bạn nhớ được từ 'air-conditioning'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hệ thống làm mát, máy điều hòa

Từ trái nghĩa:

  • hệ thống sưởi ấm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • turn on the air-conditioning (bật điều hòa)
  • air-conditioning system (hệ thống điều hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The air-conditioning in the car made the long drive more comfortable. (Điều hòa trong xe làm cho chuyến đi dài thoải mái hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a hot summer day, a family decided to install an air-conditioning system in their home. The air-conditioning worked wonders, keeping the entire house cool and comfortable, allowing the family to enjoy their summer without the sweltering heat. (Một ngày hè nực cười, một gia đình quyết định lắp đặt hệ thống điều hòa trong ngôi nhà của họ. Điều hòa hoạt động tốt, giữ cho cả ngôi nhà mát mẻ và thoải mái, cho phép gia đình thưởng thức mùa hè mà không cảm thấy nóng bức.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngày hè nắng nóng, một gia đình quyết định lắp đặt hệ thống điều hòa trong ngôi nhà của họ. Điều hòa hoạt động tốt, giữ cho cả ngôi nhà mát mẻ và thoải mái, cho phép gia đình thưởng thức mùa hè mà không cảm thấy nóng bức.