Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ airborne, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈerˌbɔrn/

🔈Phát âm Anh: /ˈeəbɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bay, đang trên không
        Contoh: The airborne troops were dropped over the enemy territory. (Pasukan udara dijatuhkan di atas wilayah musuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air' (không khí) và 'borne' (mang), kết hợp để chỉ những thứ đang bay hoặc được mang bởi không khí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời, điều này giúp bạn nhớ được 'airborne' có nghĩa là 'bay'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: flying, aloft

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: grounded, stationary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • airborne operation (phiên dịch: hoạt động bay)
  • airborne unit (phiên dịch: đơn vị bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The airborne virus spread quickly across the country. (Virus bay truyền nhanh chóng khắp nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an airborne mission where troops were dropped from the sky to secure a remote area. The operation was successful, and the word 'airborne' became synonymous with such daring aerial actions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhiệm vụ bay khi quân đội được thả từ bầu trời để bảo đảm một khu vực xa xôi. Chiến dịch thành công, và từ 'airborne' trở thành đồng nghĩa với những hành động bay dũng cảm như vậy.