Nghĩa tiếng Việt của từ airline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈerˌlaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈeəlaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công ty hàng không, đường bay
Contoh: I booked a flight with the airline. (Saya memesan penerbangan dengan maskapai penerbangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air' (không khí) và 'line' (đường), tổ hợp thành 'airline' nghĩa là đường bay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trong sân bay và nhìn thấy rất nhiều máy bay của các hãng hàng không khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: airline company, carrier
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- airline ticket (vé máy bay)
- airline industry (ngành hàng không)
- airline staff (nhân viên hãng hàng không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The airline offers direct flights to Tokyo. (Maskapai penerbangan menawarkan penerbangan langsung ke Tokyo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an airline that connected many cities around the world. People used this airline to travel for work, vacation, and to visit their loved ones. The airline was known for its excellent service and safety record.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hãng hàng không nối liền nhiều thành phố trên thế giới. Mọi người sử dụng hãng hàng không này để đi công tác, nghỉ dưỡng và đến thăm người thân. Hãng hàng không nổi tiếng với dịch vụ tốt và kỷ lục an toàn.