Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ airport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛərpɔrt/

🔈Phát âm Anh: /ˈeəpɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi cất cánh và hạ cánh của máy bay
        Contoh: We arrived at the airport early. (Kami tiba di bandara lebih awal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air' (không khí) và 'port' (cảng), kết hợp để chỉ nơi máy bay cất cánh và hạ cánh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một sân bay với những chiếc máy bay đang cất cánh và hạ cánh, người ta đang đón tiễn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aerodrome, airdrome, airfield

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arrive at the airport (đến sân bay)
  • depart from the airport (rời khỏi sân bay)
  • airport security (an ninh sân bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The airport was crowded with travelers. (Bandara dipenuhi oleh para pelancong.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at the airport, a group of friends were waiting for their flight. They were excited to travel to a new country and explore its culture. As they waited, they watched planes take off and land, each one carrying people to their destinations. The airport was a bustling hub of activity, filled with the sounds of announcements and the hum of engines.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại sân bay, một nhóm bạn đang đợi chuyến bay của họ. Họ rất hào hứng khi được đi du lịch đến một đất nước mới và khám phá văn hóa của nước đó. Trong lúc chờ đợi, họ nhìn các máy bay cất cánh và hạ cánh, mỗi chiếc đưa mọi người đến địa điểm của họ. Sân bay là một trung tâm hoạt động sôi động, đầy tiếng thông báo và âm thanh của động cơ.