Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ airspace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛərˌspeɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈeəspeɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):không gian trên không được quản lý bởi một quốc gia
        Contoh: The plane entered the country's airspace without permission. (Pesawat memasuki ruang udara negara tanpa izin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air' (không khí) và 'space' (không gian).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy bay bay trong không gian trống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không gian không quân sự, vùng không khí

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vi phạm không trung (violate airspace)
  • không trung quốc gia (national airspace)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The airspace above the city is restricted. (Không trung ở trên thành phố bị giới hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small plane accidentally entered the airspace of a neighboring country. The pilot had to quickly communicate with the air traffic control to avoid any misunderstandings. (Dulu kala, sebuah pesawat kecil tidak sengaja memasuki ruang udara negara tetangga. Pilot harus segera berkomunikasi dengan kontrol lalu lintas udara untuk menghindari kesalahpahaman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc máy bay nhỏ vô tình vào không trung của một quốc gia láng giềng. Phi công phải nhanh chóng liên lạc với điều hành giao thông không khí để tránh những hiểu lầm.