Nghĩa tiếng Việt của từ airstream, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛr.striːm/
🔈Phát âm Anh: /ˈeə.striːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dòng không khí chuyển động
Contoh: The airstream from the fan cooled the room. (Airstream dari kipas angin mendinginkan ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Anh 'air' (không khí) và 'stream' (dòng chảy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng gần một cái quạt lớn, cảm nhận được dòng không khí mát mẻ từ quạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: airflow, wind current
Từ trái nghĩa:
- danh từ: still air, stagnant air
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the airstream (trong dòng không khí)
- airstream velocity (vận tốc dòng không khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The airstream can affect the flight of a frisbee. (Airstream dapat mempengaruhi penerbangan frisbee.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the airstreams were strong, there was a small village that relied on the wind for their daily activities. The villagers used the airstream to power their windmills and cool their homes. One day, a young boy named Tom decided to harness the airstream to create a flying machine. With careful planning and the help of the airstream, Tom's invention took flight, bringing joy and amazement to the entire village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có dòng không khí mạnh mẽ, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc vào gió cho các hoạt động hàng ngày của họ. Dân làng sử dụng airstream để cung cấp năng lượng cho cối xay gió của họ và làm mát nhà cửa. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom quyết định khai thác airstream để tạo ra một chiếc máy bay. Với kế hoạch cẩn thận và sự giúp đỡ của airstream, phát minh của Tom đã cất cánh, mang đến niềm vui và sự ngạc nhiên cho toàn bộ ngôi làng.