Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ airy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈeəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có không khí, thoáng mát; nhẹ nhàng, không nặng nề
        Contoh: The room was airy and bright. (Kamar itu lapang dan cerah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'air', có nghĩa là 'không khí', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có nhiều cửa sổ mở, cho phép gió thổi qua và tạo cảm giác mát mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: breezy, light, open

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stuffy, heavy, cramped

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • airy atmosphere (không khí thoáng mát)
  • airy room (phòng thoáng đãng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore an airy dress to the party. (Dia memakai gaun yang ringan ke pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an airy room filled with the scent of fresh flowers, a writer found inspiration for her next novel. The light breeze from the open windows carried whispers of ideas, making her pen dance across the page.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng thoáng đãng đầy mùi hoa tươi, một nhà văn tìm thấy cảm hứng cho tiểu thuyết tiếp theo của mình. Làn gió nhẹ từ các cửa sổ mở mang theo những tiếng thì thầm của ý tưởng, khiến bút của cô ta nhảy múa trên trang giấy.