Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aisle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /aɪl/

🔈Phát âm Anh: /aɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lối đi giữa các hàng ghế trong một phòng họp, máy bay, hay nhà thờ
        Contoh: She walked down the aisle to take her seat. (Dia berjalan menuruni lorong untuk mengambil kursinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ala', có nghĩa là 'cánh', qua tiếng Pháp 'aile' và tiếng Anh 'aisle'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám cưới, người đàn bà kết hôn đang đi xuống lối đi giữa các hàng ghế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: passageway, corridor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wall, barrier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aisle seat (ghế ngồi gần lối đi)
  • down the aisle (xuống lối đi trong lễ cưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The passengers moved to the aisle to let others pass. (Para penumpang pindah ke lorong untuk membiarkan orang lain lewat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand theater, there was an aisle that led to the stage. Every night, performers would walk down this aisle to entertain the audience. One day, a shy actor named Alex had to perform. As he walked down the aisle, he felt the eyes of everyone on him, and he remembered the word 'aisle' as the path to his destiny.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát kỳ diệu, có một lối đi dẫn đến sân khấu. Mỗi đêm, các nghệ sĩ sẽ đi xuống lối đi này để giải trí cho khán giả. Một ngày nọ, một diễn viên nhút nhát tên Alex phải biểu diễn. Khi anh ta đi xuống lối đi, anh ta cảm thấy ánh mắt của mọi người đều tụ tập vào mình, và anh ta nhớ đến từ 'aisle' như là con đường dẫn đến số phận của mình.