Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ akin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈkɪn/

🔈Phát âm Anh: /əˈkɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống nhau, tương tự
        Contoh: His problem is akin to mine. (Masalahnya mirip dengan milikku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ac', từ tiếng Phạn-gớm 'ā́kina', có nghĩa là 'gần', kết hợp với hậu tố '-in'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai đồ vật hoặc hai người có điểm tương tự nhau, giống như hai chiếc áo có màu sắc tương tự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: similar, related, alike

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: different, dissimilar, unlike

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • akin to (giống như)
  • not at all akin (hoàn toàn không giống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The two problems are very much akin. (Hai vấn đề này rất giống nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two friends who were akin in their love for adventure. They decided to explore a mysterious cave together, believing that their similar interests would help them navigate the unknown.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn có đam mê phiêu lưu giống nhau. Họ quyết định cùng nhau khám phá một hang động bí ẩn, tin rằng sự tương tự trong sở thích của họ sẽ giúp họ chinh phục những điều chưa biết.