Nghĩa tiếng Việt của từ ala, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːlə/
🔈Phát âm Anh: /ˈɑːlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cánh, phần mở rộng của cơ thể
Contoh: The bird spread its wings and flew away. (Con chim dang cánh ra và bay đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ala', có nghĩa là 'cánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim đang dang cánh ra trước khi bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wing, extension
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, core
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ala carte (theo yêu cầu)
- ala mode (với kem)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The butterfly has beautiful wings. (Con bướm có cánh đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird named Ala. Ala loved to fly with her beautiful wings. One day, she decided to explore the world. She spread her wings and soared high into the sky, discovering new places and making new friends. (Một lần, có một con chim tên là Ala. Ala thích bay với cánh đẹp của mình. Một ngày nọ, cô quyết định khám phá thế giới. Cô dang cánh ra và bay cao lên trời, khám phá những nơi mới và kết bạn với nhiều người mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim tên là Ala. Ala yêu thích bay với cánh xinh đẹp của mình. Một ngày nọ, cô quyết định khám phá thế giới. Cô dang cánh ra và bay cao lên trời, khám phá những nơi mới và kết bạn với nhiều người mới.