Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alaskan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlæskən/

🔈Phát âm Anh: /əˈlæskən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về Alaska
        Contoh: The Alaskan wilderness is breathtaking. (Div trong Alaska thật là đẹp lung linh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên gọi của bang Alaska, Mỹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến Alaska, vùng đất có nhiều tuyết và động vật hoang dã như gấu trúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Alaskan, of Alaska

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Alaskan cruise (chuyến đi biển Alaska)
  • Alaskan Malamute (giống chó Alaska)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The Alaskan pipeline is an important infrastructure. (Đường ống Alaska là cơ sở hạ tầng quan trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the Alaskan wilderness, a group of explorers encountered a majestic Alaskan Malamute. The dog led them through the snowy landscape, showing them the beauty of the Alaskan nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng hoang dã Alaska, một nhóm nhà thám hiểm gặp phải một chú Alaskan Malamute trung thành. Con chó dẫn đường cho họ đi qua khung cảnh tuyết phủ, cho họ thấy vẻ đẹp của thiên nhiên Alaska.