Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ albeit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɔlˈbiɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɔːlˈbiːɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • liên từ (conj.):mặc dù, dù cho
        Contoh: She attended the meeting, albeit late. (Dia menghadiri pertemuan, meskipun terlambat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'all be it', được rút gọn thành 'albeit'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mặc dù có điều kiện, nhưng vẫn thực hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • although, even though, despite

Từ trái nghĩa:

  • nevertheless, however

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • albeit not (mặc dù không)
  • albeit slightly (mặc dù hơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Liên từ: He agreed to help, albeit reluctantly. (Dia setuju membantu, meskipun dengan ragu-ragu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Albeit the weather was bad, they decided to go on the trip. (Mặc dù thời tiết xấu, họ quyết định đi du lịch.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Dù cho thời tiết xấu, họ vẫn quyết định đi du lịch.