Nghĩa tiếng Việt của từ album, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈælbəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈælbəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quyển sổ hoặc một tập hợp các bức ảnh, hoặc một đĩa để lưu trữ các bản ghi âm
Contoh: He bought a new music album. (Dia membeli sebuah album musik baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'albus' nghĩa là 'trắng', ban đầu dùng để chỉ một quyển sổ trắng để ghi chép.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe nhạc từ một album của ban nhạc yêu thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: collection, compilation
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- photo album (album ảnh)
- music album (album âm nhạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She showed me her photo album. (Dia menunjukkan padaku album foto miliknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an album that held memories of a family's journey. Each photo in the album told a story, from the first steps of a child to the family gatherings. The album was cherished and passed down through generations, always reminding them of their roots and the love they shared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một album giữ kỷ niệm của một gia đình trong hành trình của họ. Mỗi bức ảnh trong album kể một câu chuyện, từ bước chân đầu tiên của một đứa trẻ đến các buổi tụ tập gia đình. Album được yêu quý và truyền lại qua các thế hệ, luôn nhắc họ đến nguồn gốc và tình yêu mà họ chia sẻ.