Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔːldər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːldə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây sồi
        Contoh: The alder tree is common in the forest. (Pohon alder umum di hutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'aldre', có liên quan đến tiếng Latin 'alnus' nghĩa là 'cây alder'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cánh rừng với nhiều cây sồi, đặc biệt là cây sồi đỏ (red alder).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alder tree, alderwood

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alder bark (vỏ cây sồi)
  • alder wood (gỗ cây sồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Alder is often used for making furniture. (Alder thường được dùng để làm đồ nội thất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a tall alder tree. It was known for its strong wood and beautiful red bark. The tree stood proudly, providing shelter and shade to many creatures. One day, a group of woodworkers came to the forest and decided to use the alder wood to craft beautiful furniture, which brought joy and comfort to many homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một cây sồi cao. Nó được biết đến với gỗ bền chắc và vỏ đỏ đẹp. Cây đứng kiêu kỳ, cung cấp chỗ trú và bóng mát cho nhiều loài động vật. Một ngày nọ, một nhóm thợ mộc đến rừng và quyết định sử dụng gỗ sồi để làm nên những bộ đồ nội thất đẹp, mang đến niềm vui và thoải mái cho nhiều gia đình.