Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlɜrt/

🔈Phát âm Anh: /əˈlɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thấy được, cảnh giác
        Contoh: The alert guard noticed the suspicious person. (Gardiensangat waspada memperhatikan orang yang mencurigakan.)
  • danh từ (n.):cảnh báo, thông báo
        Contoh: The alert was issued for severe weather conditions. (Peringatan diterbitkan untuk kondisi cuaca yang parah.)
  • động từ (v.):cảnh báo, báo hiệu
        Contoh: The captain alerted the crew about the storm. (Kapten memberi peringatan kepada awak kapal tentang badai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alertus', có nguồn gốc từ 'alere' nghĩa là 'nuôi dưỡng' hoặc 'kích thích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chú chó cảnh sát đang giữ vững trạng thái cảnh giác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: vigilant, watchful
  • danh từ: warning, notification
  • động từ: warn, notify

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unaware, inattentive
  • danh từ: ignorance, unawareness
  • động từ: ignore, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the alert (cảnh giác)
  • alert level (mức cảnh báo)
  • security alert (cảnh báo an ninh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cat was alert to every sound in the night. (Kucing itu waspada terhadap setiap suara di malam hari.)
  • danh từ: A security alert was issued after the incident. (Sebuah peringatan keamanan diterbitkan setelah insiden tersebut.)
  • động từ: The system will alert you if there is an error. (Sistem akan memberi tahu Anda jika ada kesalahan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village on high alert due to frequent thefts, a vigilant dog named Max was always on the lookout. One night, Max alerted the villagers to a suspicious figure, leading to the capture of the thief. The village was grateful for Max's alertness, and peace was restored.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đang trong trạng thái cảnh giác cao do xảy ra nhiều vụ trộm. Một con chó cảnh giác tên Max luôn giữ vững sự cảnh giác. Một đêm, Max cảnh báo dân làng về một người đáng ngờ, dẫn đến việc bắt giữ kẻ trộm. Làng người rất biết ơn vì sự cảnh giác của Max và hòa bình được khôi phục.