Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ algae, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.dʒiː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài tảo, tảo bẹ
        Contoh: The pond is covered with green algae. (Danh sách được bao phủ bởi tảo xanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alga', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'algos' có nghĩa là 'đau khổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hồ nước xanh lục, bao phủ bởi lớp tảo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'algae'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seaweed, plankton

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • algae bloom (sự nở hoa của tảo)
  • algae growth (sự phát triển của tảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Algae are important for the ecosystem. (Tảo rất quan trọng cho hệ sinh thái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a pond filled with green algae, there lived a small fish named Algy. Algy loved to swim through the algae, which provided him with both food and shelter. One day, a scientist came to study the algae and discovered how important they were for the ecosystem. Algy was happy to know that his home was valued.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cái hồ chứa đầy tảo xanh, có một con cá nhỏ tên là Algy. Algy rất thích bơi qua lớp tảo, mà cung cấp cho anh ta cả thức ăn và nơi trú ẩn. Một ngày nọ, một nhà khoa học đến nghiên cứu tảo và khám phá ra tảo có ý nghĩa quan trọng đối với hệ sinh thái. Algy rất vui khi biết mái ấm của mình được đánh giá cao.