Nghĩa tiếng Việt của từ alias, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.li.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.li.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên khác, biệt danh
Contoh: He used an alias to protect his identity. (Dia menggunakan alias untuk melindungi identitasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alia', có nghĩa là 'khác', sau đó được thay đổi thành 'alias' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống một người sử dụng tên khác để che giấu danh tự thực sự của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pseudonym, nickname, moniker
Từ trái nghĩa:
- danh từ: real name, true name
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the alias (dưới tên khác)
- known by the alias (được biết đến với tên khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The spy used several aliases during his mission. (Thanh nhân đã sử dụng một số alias trong nhiệm vụ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who had to track down a notorious criminal. The criminal was known by many aliases, making it difficult for the detective to find him. However, through careful investigation, the detective was able to uncover the true identity of the criminal and bring him to justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải theo đuổi một tên tội phạm nổi tiếng. Tên tội phạm được biết đến với nhiều tên khác, làm khó khăn cho thám tử tìm kiếm. Tuy nhiên, qua cuộc điều tra cẩn thận, thám tử đã có thể phát hiện ra danh tự thực sự của tên tội phạm và đưa anh ta ra án phạt.