Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alienate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.li.ə.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.li.ə.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho ai đó cảm thấy không thân thiết hoặc không liên kết, làm mất đi sự hòa nhã
        Contoh: His policies alienated many voters. (Chính sách của anh ta làm mất đi nhiều cử tri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alienus' nghĩa là 'ngoài', kết hợp với động từ hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống một người bị cô lập hoặc không được chấp nhận trong một nhóm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: estrange, isolate, disconnect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unite, connect, involve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alienate someone from (làm cho ai đó xa lánh khỏi)
  • alienate oneself (làm cho mình bị cô lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new rules alienated some members of the group. (Quy tắc mới làm mất đi một số thành viên trong nhóm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leader who made decisions that gradually alienated his followers. They felt disconnected and uninvolved, leading to a divided community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo làm những quyết định dần làm cho người theo dõi của ông ta cảm thấy xa lánh. Họ cảm thấy mất kết nối và không tham gia, dẫn đến một cộng đồng bị chia rẽ.