Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ align, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaɪn/

🔈Phát âm Anh: /əˈlaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):điều chỉnh để được thẳng hàng, canh chỉnh
        Contoh: Please align the books on the shelf. (Mohon sejajarkan buku-buku di rak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'linea', có nghĩa là 'đường thẳng', qua tiếng Pháp 'aligner', có nghĩa là 'để thẳng hàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp các đồ vật thẳng hàng trong kho, như các quyển sách trên giá sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: arrange, adjust, position

Từ trái nghĩa:

  • động từ: misalign, disarrange

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • align with (phù hợp với)
  • align interests (đồng bộ hóa lợi ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The tiles need to be aligned before grouting. (Ubin perlu disusun sebelum diisi dengan semen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a librarian had to align all the books on the shelves to make the library look neat. She carefully adjusted each book to ensure they were perfectly straight, creating a beautiful and organized space for readers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thủ thư phải canh chỉnh tất cả các cuốn sách trên kệ để làm cho thư viện trông gọn gàng. Cô ta cẩn thận điều chỉnh mỗi cuốn sách để đảm bảo chúng thẳng đứng hoàn hảo, tạo ra một không gian đẹp và có trật tự cho người đọc.