Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alignment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaɪn.mənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈlaɪn.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xếp đặt, sự đồng nhất hướng
        Contoh: The alignment of the wheels is important for a smooth ride. (Sesuai dengan roda penting untuk perjalanan mulus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'align' (đồng nhất hướng) kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc điều chỉnh các bánh xe để chúng cùng hướng, giống như việc đồng nhất hướng trong 'alignment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arrangement, positioning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misalignment, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in alignment with (phù hợp với)
  • alignment issues (vấn đề về đồng nhất hướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The alignment of the planets affects the gravitational forces. (Sesuai dengan planet mempengaruhi kekuatan gravitasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of planets decided to align themselves to create a spectacular astronomical event. They carefully adjusted their positions, ensuring perfect alignment to amaze the universe. (Dulur zaman, sekumpulan planet memutuskan untuk menyelaraskan diri mereka untuk menciptakan peristiwa astronomi yang spektakuler. Mereka dengan hati-hati menyesuaikan posisi mereka, memastikan pengaturan sempurna untuk mengejutkan alam semesta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm hành tinh quyết định đồng nhất hướng để tạo ra một sự kiện thiên văn ấn tượng. Chúng cẩn thận điều chỉnh vị trí của mình, đảm bảo sự đồng nhất hướng hoàn hảo để gây ấn tượng cho vũ trụ.