Nghĩa tiếng Việt của từ alive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaɪv/
🔈Phát âm Anh: /əˈlaɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):còn sống, đang sống
Contoh: The fish was still alive when we caught it. (Ikan itu masih hidup ketika kami menangkapnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'alif', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'alivus', liên quan đến từ 'alere' nghĩa là 'nuôi sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một con cá đang bơi lội trong bể, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'alive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: living, existing, breathing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dead, deceased, inanimate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alive and kicking (vẫn khỏe, vẫn sống động)
- come alive (sống lại, trở nên sinh động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was lucky to be alive after the accident. (Dia beruntung masih hidup setelah kecelakaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fish named Al. Despite being caught by a fisherman, Al was still alive. The fisherman was amazed and decided to release Al back into the sea, saying, 'You are truly alive and deserve to live.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá tên là Al. Mặc dù bị một người thợ lặn bắt, Al vẫn còn sống. Người thợ lặn đã kinh ngạc và quyết định thả Al trở lại biển, nói, 'Con cá thực sự còn sống và xứng đáng được sống.'