Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alkaline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.kə.laɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.kə.laɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tính kiềm, có độ pH cao hơn 7
        Contoh: The soil in this area is very alkaline. (Đất ở khu vực này rất kiềm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alkali', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'al-qalyah' nghĩa là 'tro rong'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chất kiềm, như xà phòng, có thể giúp bạn nhớ được từ 'alkaline'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: basic, caustic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: acidic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alkaline solution (dung dịch kiềm)
  • alkaline soil (đất kiềm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Alkaline batteries are common in many household devices. (Ắc quy kiềm phổ biến trong nhiều thiết bị gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an alkaline soil region, plants that thrived in basic conditions grew abundantly. The local people used these plants to make a special kind of soap, which was very effective due to the alkaline nature of the ingredients.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất kiềm, những loài thực vật thích nghi với điều kiện cơ bản phát triển mạnh mẽ. Người dân địa phương sử dụng những loại cây này để làm một loại xà phòng đặc biệt, rất hiệu quả do bản chất kiềm của các nguyên liệu.