Nghĩa tiếng Việt của từ alkaloid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈælkəˌlɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈælkəlɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hợp chất hữu cơ có tính kiềm, thường được tìm thấy trong các loài thực vật, có thể có tác dụng sinh học mạnh
Contoh: Quinine is an alkaloid found in the bark of the cinchona tree. (Quinine là một alkaloid được tìm thấy trong vỏ cây cinchona.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'alkalinos' có nghĩa là 'kiềm', kết hợp với hậu tố '-oid' có nghĩa là 'giống như'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loại thuốc từ thiên nhiên có chứa alkaloid như morphine hoặc cocaine.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: organic base, plant alkaloid
Từ trái nghĩa:
- danh từ: acid, non-alkaloid compound
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alkaloid content (hàm lượng alkaloid)
- alkaloid extraction (chiết xuất alkaloid)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The study of alkaloids can lead to the discovery of new medicines. (Nghiên cứu về alkaloid có thể dẫn đến việc phát hiện thuốc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was researching plants in the Amazon rainforest. He discovered a new alkaloid that could potentially cure a deadly disease. This discovery made him famous in the scientific community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã nghiên cứu các loài thực vật trong rừng nhiệt đới Amazon. Ông phát hiện ra một alkaloid mới có khả năng chữa trị một bệnh dịch chết người. Sự phát hiện này đã giúp ông nổi tiếng trong cộng đồng khoa học.