Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ all, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tất cả, toàn bộ
        Contoh: She gave her all in the competition. (Dia memberikan segalanya dalam kompetisi.)
  • phó từ (adv.):hoàn toàn, mọi
        Contoh: He is all alone. (Dia sendirian.)
  • liên từ (conj.):và, cùng
        Contoh: We all went to the party. (Kita semua pergi ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'all', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'allaz', có nghĩa là 'tất cả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với mọi người tụ họp, đại diện cho sự 'tất cả'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: entire, whole
  • phó từ: completely, totally
  • liên từ: and, together

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: none, no
  • phó từ: partially, incompletely
  • liên từ: but, except

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • all in all (tóm lại)
  • all of a sudden (đột ngột)
  • all the time (mãi mãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: All the students passed the exam. (Semua siswa lulus ujian.)
  • phó từ: The room was all dark. (Kamar itu tối om.)
  • liên từ: She and I all agreed on the plan. (Dia dan saya đều đồng ý với kế hoạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who decided to go on an adventure. All of them were excited, and they all agreed on the plan. They faced many challenges, but all in all, they had a great time together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định đi phiêu lưu. Tất cả họ đều rất hào hứng và tất cả đều đồng ý với kế hoạch. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng tóm lại, họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau.