Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈleɪ/

🔈Phát âm Anh: /əˈleɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dịu, làm giảm bớt (lo âu, sợ hãi, hoặc đau đớn)
        Contoh: The cool breeze allayed the heat of the day. (Ngọn gió mát làm dịu cơn nóng của ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad' và 'levare', có nghĩa là 'làm nhẹ'. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm cảm giác khó chịu hoặc lo lắng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng 'đặt dịu' một cơn đau hoặc lo lắng, giống như bạn đang 'đặt' một chiếc gì đó lên trên để làm giảm cường độ của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: alleviate, soothe, calm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: intensify, worsen, agitate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • allay fears (làm dịu nỗi sợ)
  • allay concerns (làm dịu lo lắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher's words allayed the students' fears. (Lời của giáo viên làm dịu nỗi sợ của học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where the people were always worried about the drought. One day, a wise man came and taught them how to allay their fears by showing them ways to conserve water and grow crops. The villagers followed his advice, and their worries were allayed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà người dân luôn lo lắng vì hạn hán. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy họ cách làm dịu nỗi sợ của mình bằng cách chỉ cho họ cách tiết kiệm nước và trồng trọt. Người dân theo lời ông, và nỗi lo của họ đã được làm dịu.