Nghĩa tiếng Việt của từ allege, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈledʒ/
🔈Phát âm Anh: /əˈledʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tuyên bố, cho rằng, đưa ra làm khởi đầu
Contoh: The police allege that the man was murdered. (Cảnh sát tuyên bố rằng người đàn ông đã bị giết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'allegare', có nghĩa là 'tuyên bố', 'đưa ra', từ 'ad-' và 'legare' nghĩa là 'giao phó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'đưa ra' một lý do hoặc giải thích cho một hành động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: claim, assert, declare
Từ trái nghĩa:
- động từ: deny, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- allege against (tuyên bố chống lại)
- allege to (tuyên bố với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The report alleges that the company was involved in illegal activities. (Báo cáo tuyên bố rằng công ty có liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was investigating a mysterious case. He had to allege various theories to explain the events. Each theory was like a piece of the puzzle, slowly revealing the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một điều tra viên đang điều tra một vụ án bí ẩn. Anh ta phải tuyên bố nhiều giả thuyết khác nhau để giải thích các sự kiện. Mỗi giả thuyết như một mảnh ghép của câu đố, dần dần tiết lộ sự thật.