Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alleged, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈledʒd/

🔈Phát âm Anh: /əˈledʒd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được cho là có tội, chưa được chứng minh
        Contoh: The alleged thief was arrested by the police. (Tên trộm được cho là đã bị cảnh sát bắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'allegare', có nghĩa là 'tuyên bố', 'đưa ra', từ đó hình thành 'allege' và 'alleged'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa án, nơi những người bị 'alleged' đối mặt với cáo buộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: supposed, purported, claimed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: proven, confirmed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alleged crime (tội ác được cho là)
  • alleged perpetrator (người được cho là thực hành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The alleged corruption was widely reported. (Tội phạm bị cho là tham nhũng đã được báo cáo rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the alleged theft of a famous painting caused a stir. The alleged thief, a quiet man, was the last person anyone suspected. As the investigation unfolded, it turned out that the real thief was someone else entirely, and the alleged thief was innocent.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, việc mất mát bức tranh nổi tiếng được cho là do trộm gây ra sự xôn xao. Tên trộm được cho là, một người đàn ông ít nói, là người cuối cùng mà ai cũng không nghĩ đến. Khi cuộc điều tra diễn ra, hóa ra kẻ thực sự làm chuyện đó lại là người khác, và tên trộm được cho là lại là vô tội.