Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allegory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.ə.ɡɔː.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.ɪ.ɡɒr.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):truyện ngụ ngôn, ẩn dụ
        Contoh: The novel is an allegory of the political situation. (Roman ini adalah sebuah alegori tentang situasi politik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'allegoria', từ 'allegorĕre' nghĩa là 'nói một cách ẩn dụ', từ 'allos' nghĩa là 'khác' và 'agoreuein' nghĩa là 'nói trước đám đông'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các câu chuyện như 'Những người đánh nhau trong vườn' của George Orwell, một allegory về chủ nghĩa tư bản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: parable, metaphor, symbolism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: literal, direct

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an allegory of (một ẩn dụ về)
  • in allegory (bằng cách ẩn dụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many fairy tales are allegories about life. (Banyak dongeng adalah alegori tentang kehidupan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with allegories, there was a wise old man who used stories to teach lessons. One day, he told a tale about a lion and a mouse, which was an allegory of friendship and helping each other. The villagers understood the deeper meaning and applied it in their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy truyện ngụ ngôn, có một ông già khôn ngoan sử dụng câu chuyện để dạy học. Một ngày nọ, ông kể một câu chuyện về một con sư tử và một con chuột, đó là một truyện ngụ ngôn về tình bạn và giúp đỡ lẫn nhau. Những người dân làng hiểu được ý nghĩa sâu xa và áp dụng nó trong cuộc sống của họ.