Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allergic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlɜrdʒɪk/

🔈Phát âm Anh: /əˈlɜːdʒɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dị ứng với
        Contoh: I am allergic to peanuts. (Saya alergi terhadap kacang tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'allos' có nghĩa là 'khác' và 'ergon' có nghĩa là 'công việc', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có thể phải tránh xa một số loại thực phẩm hoặc vật liệu do dị ứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sensitive, intolerant

Từ trái nghĩa:

  • tolerant, immune

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • allergic reaction (phản ứng dị ứng)
  • allergic to (dị ứng với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She is allergic to pollen. (Dia alergi terhadap serbuk sari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who was allergic to strawberries. Every time she ate them, her skin would break out in hives. One day, she discovered a magical strawberry that didn't cause any allergic reaction, and she lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái bị dị ứng với dâu tây. Mỗi khi cô ăn chúng, da cô sẽ bị phát ban. Một ngày, cô phát hiện ra một quả dâu tây kỳ diệu không gây ra phản ứng dị ứng nào, và cô sống hạnh phúc mãi mãi.