Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allergy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.ər.dʒi/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.ə.dʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đáp ứng quá mẫn của cơ thể đối với một chất nào đó
        Contoh: She has an allergy to peanuts. (Dia memiliki alergi terhadap kacang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'allos' có nghĩa là 'khác' và 'ergon' có nghĩa là 'công việc', thể hiện một phản ứng khác thường của cơ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người bị dị ứng khi ăn đồ ăn có độc tố hoặc khi tiếp xúc với một chất gây dị ứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hypersensitivity, intolerance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tolerance, immunity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • allergy test (xét nghiệm dị ứng)
  • allergy medication (thuốc chống dị ứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He suffers from seasonal allergies. (Dia menderita alergi musiman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Lily who had a severe allergy to pollen. Every spring, she would have to take extra precautions to avoid triggering her allergy. One day, she forgot her allergy medication and accidentally touched a flower, which led to a severe reaction. Fortunately, her friend quickly gave her the medication, and she recovered soon. This experience made Lily more aware of her allergy and the importance of managing it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily bị dị ứng nặng với phấn hoa. Mỗi mùa xuân, cô phải cẩn trọng hơn để tránh gây ra dị ứng của mình. Một ngày, cô quên thuốc chống dị ứng và vô tình chạm vào một bông hoa, dẫn đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng. May mắn thay, bạn của cô đã nhanh chóng cho cô uống thuốc, và cô sớm hồi phục. Trải nghiệm này khiến Lily nhận thức rõ hơn về dị ứng của mình và tầm quan trọng của việc quản lý nó.