Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allocate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.ə.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.ə.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân bổ, phân phối, cấp phát
        Contoh: The government will allocate funds for the new project. (Chính phủ sẽ cấp phát vốn cho dự án mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'allocare', từ 'ad-' (đến) và 'locare' (đặt ở đâu), có nghĩa là đặt một cái gì đó ở một nơi nhất định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia sẻ tài nguyên hoặc vốn, như khi bạn chia bánh cho các thành viên trong gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: distribute, assign, allot

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retain, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • allocate resources (phân bổ tài nguyên)
  • allocate time (phân bổ thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company allocated a budget for employee training. (Công ty đã cấp phát một khoản ngân sách cho đào tạo nhân viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who needed to allocate his kingdom's resources wisely. He decided to allocate land to farmers, gold to artisans, and books to scholars. This allocation ensured the prosperity of his kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cần phải phân bổ nguồn tài nguyên của đất nước mình một cách khôn ngoan. Ông quyết định phân bổ đất cho nông dân, vàng cho thợ thủ công, và sách cho học giả. Việc phân bổ này đảm bảo sự thịnh vượng của vương quốc.