Nghĩa tiếng Việt của từ allocation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæl.əˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc phân bổ hoặc cấp phát một số lượng nhất định của một đối tượng, như tiền bạc, tài nguyên, v.v.
Contoh: The allocation of funds for the new project was discussed in the meeting. (Pembagian dana untuk proyek baru dibahas dalam pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'allocatio', từ 'allocare' nghĩa là 'phân bổ', được hình thành từ 'ad-' (đến) và 'locare' (đặt ở đâu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân bổ nhà ở cho người dân sau một trận động đất, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'allocation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: distribution, allotment, apportionment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: seizure, confiscation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- budget allocation (phân bổ ngân sách)
- resource allocation (phân bổ tài nguyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The allocation of resources is crucial for the success of the program. (Penyediaan sumber daya sangat penting untuk kesuksesan program ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the allocation of land for farming was a major concern. Each family hoped for a fair allocation to ensure their survival. The village chief, using his wisdom, allocated the land based on the size of each family and their needs, ensuring everyone had enough to grow their crops. This fair allocation brought prosperity to the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc phân bổ đất cho việc trồng trọt là mối quan tâm lớn. Mỗi gia đình mong được phân bổ công bằng để đảm bảo sự tồn tại của họ. Chủ tịch làng, dùng sự khôn ngoan của mình, phân bổ đất dựa trên kích thước của mỗi gia đình và nhu cầu của họ, đảm bảo mọi người đều có đủ đất để trồng cây. Việc phân bổ công bằng này đem lại sự thịnh vượng cho làng.