Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allotment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈlɑːt.mənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈlɒt.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phân chia, sự cấp phát
        Contoh: The allotment of tasks was fair. (Pencatatan tugas adalah adil.)
  • động từ (v.):phân chia, cấp phát
        Contoh: The resources were allotted according to need. (Sumber daya dibagi sesuai kebutuhan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'allotir', từ 'al-' và 'lotir' nghĩa là 'phân chia', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân chia thời gian trong lịch trình hàng ngày của bạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'allotment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: distribution, allocation
  • động từ: distribute, allocate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hoarding, withholding
  • động từ: hoard, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • allotment of resources (phân chia tài nguyên)
  • allotment of time (phân chia thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The allotment of shares was completed today. (Pencatatan saham telah diselesaikan hari ini.)
  • động từ: The company will allot shares to its employees. (Perusahaan akan mengalokasikan saham kepada karyawannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the allotment of land was a crucial event. Each family was given a plot based on their needs and contributions to the community. This fair allotment ensured harmony and productivity among the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, việc phân chia đất là một sự kiện quan trọng. Mỗi gia đình được cấp một mảnh đất dựa trên nhu cầu và đóng góp cho cộng đồng. Việc phân chia công bằng này đảm bảo sự hòa hợp và năng suất giữa các dân làng.