Nghĩa tiếng Việt của từ allowance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlaʊ.əns/
🔈Phát âm Anh: /əˈlaʊ.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số tiền được phép hoặc được cho phép sử dụng
Contoh: He receives an allowance from his parents. (Anak itu menerima uang saku dari orang tuanya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alloware', có nghĩa là 'cho phép', kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bố mẹ cho phép và cấp một khoản tiền hàng tháng cho con cái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stipend, pocket money
Từ trái nghĩa:
- danh từ: restriction, limit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make allowance for (cho phép, kể cả)
- allowance for depreciation (khấu hao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company provides an allowance for travel expenses. (Công ty cung cấp một khoản tiền cho chi phí đi lại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who received an allowance from his parents every month. He used this allowance wisely, saving some and spending the rest on books and snacks. This allowance taught him the value of money and how to manage it responsibly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ tuổi được cha mẹ cho một khoản tiền hàng tháng. Cậu sử dụng khoản tiền này một cách khôn ngoan, tiết kiệm một phần và dùng phần còn lại để mua sách và đồ ăn vặt. Khoản tiền hàng tháng này dạy cho cậu hiểu giá trị của tiền bạc và cách quản lý nó một cách có trách nhiệm.