Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈluːd/

🔈Phát âm Anh: /əˈljuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ám chỉ, nhắc đến một điều gì mà không nói trực tiếp
        Contoh: She did not mention his name, but I knew whom she was alluding to. (Dia tidak menyebutkan namanya, tapi aku tahu siapa yang dia aludir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alludere', gồm 'ad-' nghĩa là 'đến' và 'ludere' nghĩa là 'chơi', có nghĩa là 'chơi với ý tưởng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nói chuyện với ai đó mà bạn không nói trực tiếp về một chủ đề nhạy cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hint, suggest, imply

Từ trái nghĩa:

  • động từ: state, declare, specify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • allude to (ám chỉ đến)
  • vaguely allude (ám chỉ mơ hồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He often alludes to his wealth, but never explains how he got it. (Dia sering mengalusi kekayaannya, tetapi tidak pernah menjelaskan bagaimana dia mendapatkannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to tell stories. He never directly mentioned the lessons he wanted to teach, but always alluded to them through his tales. One day, he told a story about a fox and a crow, subtly alluding to the importance of not being easily flattered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan yêu thích kể chuyện. Ông không bao giờ nói trực tiếp về bài học ông muốn dạy, nhưng luôn ám chỉ chúng qua những câu chuyện của mình. Một ngày nọ, ông kể một câu chuyện về con cáo và con quạ, một cách khéo léo ám chỉ đến tầm quan trọng của việc không dễ dàng bị quấy rầy.