Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ allusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈluː.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /əˈluː.ʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ám chỉ, sự hối thúc
        Contoh: His speech was full of literary allusions. (Pidato dia penuh dengan alusi sastra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'allusionem' (nominative allusio), từ 'alludere' nghĩa là 'chơi với', từ 'ad-' và 'ludere' nghĩa là 'chơi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng hối thúc trong văn chương để gợi nhớ đến các tác phẩm, sự kiện hoặc ý tưởng khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reference, hint, implication

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: statement, declaration, announcement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make an allusion (làm một hối thúc)
  • catch the allusion (hiểu hối thúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The poem is rich in historical allusions. (Bài thơ rất giàu về những hối thúc lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a literary class, the professor made numerous allusions to classic works, expecting the students to catch the references. Each allusion was like a puzzle piece, fitting into the larger narrative of the lesson.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học văn học, giáo sư đã đưa ra nhiều hối thúc đến các tác phẩm cổ điển, mong đợi sinh viên hiểu được những gợi ý đó. Mỗi hối thúc giống như một mảnh ghép, khớp vào chuỗi câu chuyện lớn hơn của bài giảng.