Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aloft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈloʊft/

🔈Phát âm Anh: /əˈlɒft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ở trên cao, ở trên không
        Contoh: The flag was flying aloft. (Panji terbang di udara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'à le haut', có nghĩa là 'ở trên cao'. Được hình thành từ 'a' (ở) và 'loft' (phòng cao).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc diều đang bay cao trên bầu trời có thể giúp bạn nhớ đến từ 'aloft'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: high, up, overhead

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: low, down, below

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hold something aloft (giữ một thứ gì đó ở trên cao)
  • rise aloft (tăng lên cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The birds were flying aloft in the sky. (Burung-burung terbang di udara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of birds decided to fly aloft to escape the noise of the city. They soared high above the clouds, enjoying the peaceful silence. (Dulu kala, sekumpulan burung memutuskan untuk terbang tinggi untuk menghindari kebisingan kota. Mereka terbang tinggi di atas awan, menikmati keheningan damai.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm chim quyết định bay cao để tránh tiếng ồn của thành phố. Chúng bay lượn trên đỉnh mây, thưởng thức sự yên tĩnh. (Dulu kala, sekumpulan burung memutuskan untuk terbang tinggi untuk menghindari kebisingan kota. Mereka terbang tinggi di atas awan, menikmati keheningan damai.)