Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈloʊn/

🔈Phát âm Anh: /əˈləʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):một mình, không có người khác cùng
        Contoh: She was alone in the house. (Dia sendirian di rumah.)
  • phó từ (adv.):chỉ một mình, không có ai khác
        Contoh: He stood alone against the enemy. (Dia berdiri sendiri melawan musuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'all' và 'one', có nghĩa là tất cả là một, độc lập.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đứng một mình trên đồi cỏ xanh, không có ai bên cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: solitary, lonely
  • phó từ: solely, exclusively

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: accompanied, together
  • phó từ: accompanied, jointly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • all alone (hoàn toàn một mình)
  • leave someone alone (để cho ai đó yên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She likes to travel alone. (Dia suka bepergian sendiri.)
  • phó từ: The responsibility falls on me alone. (Trách nhiệm rơi vào tôi một mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who often had to face challenges alone. One day, he was tasked to protect a village from a dragon. Despite the fear, he stood alone against the beast and saved the village. From that day on, he was known as the 'Alone Knight'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm thường phải đối mặt với những thử thách một mình. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ bảo vệ một ngôi làng khỏi một con rồng. Mặc dù sợ hãi, ông đứng một mình đối đầu với quái vật và cứu lấy ngôi làng. Từ ngày đó, ông được biết đến với cái tên 'Hiệp sĩ Một Mình'.