Nghĩa tiếng Việt của từ along, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈlɔŋ/
🔈Phát âm Anh: /əˈlɒŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cùng, kèm theo
Contoh: We walked along the river. (Kami berjalan sepanjang sungai.) - giới từ (prep.):dọc theo
Contoh: The book is along the shelf. (Buku ada di sepanjang rak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'along', từ 'a-' và 'long', có nghĩa là 'dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi bộ dọc theo một con sông hoặc đường phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: beside, alongside
- giới từ: beside, alongside
Từ trái nghĩa:
- phó từ: apart, away
- giới từ: apart, away
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get along (hòa hợp, trở nên thân thiết)
- along with (cùng với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He was singing along to the music. (Dia bernyanyi bersama dengan musik.)
- giới từ: The path runs along the coast. (Jalan itu berjalan sepanjang pantai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who walked along the river every day, enjoying the scenery along the way. One day, he met a friend along the path, and they decided to walk along together, sharing stories and adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đi dọc theo con sông mỗi ngày, thưởng thức cảnh quan trên đường đi. Một ngày nọ, anh ta gặp một người bạn dọc đường, và họ quyết định đi cùng nhau, chia sẻ những câu chuyện và cuộc phiêu lưu.