Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aloof, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈluːf/

🔈Phát âm Anh: /əˈluːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xa lánh, không gần gũi
        Contoh: He remained aloof from the other students. (Dia tetap jauh dari siswa lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'à leu', có nghĩa là 'ở phía sau', sau đó được thay đổi thành 'aloof' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang đứng xa cảnh đông người, không tham gia vào cuộc vui chơi của mọi người, điều này có thể giúp bạn nhớ được nghĩa của từ 'aloof'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: detached, distant, reserved

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: friendly, sociable, outgoing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stand aloof (đứng xa)
  • keep someone at arm's length (giữ ai đó ở khoảng cách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was always a bit aloof in social situations. (Dia luôn hơi xa cách trong các tình huống xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was always aloof from others. He never joined in any social activities and always stood apart. One day, he met a friendly dog who changed his perspective on life and he became more sociable. From then on, he was no longer aloof.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn xa lánh mọi người. Anh ta không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào và luôn đứng riêng lẻ. Một ngày nọ, anh ta gặp một chú chó hiền lành, điều đó thay đổi góc nhìn của anh ta về cuộc sống và anh ta trở nên hòa nhã hơn. Từ đó, anh ta không còn xa lánh nữa.