Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alpha, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.fə/

🔈Phát âm Anh: /ˈɑːl.fə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, đại diện cho âm thanh /a/
        Contoh: Alpha is the first letter of the Greek alphabet. (Alpha adalah huruf pertama dalam alfabet Yunani.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'alphabētos', có nguồn gốc từ 'alpha' và hậu tố '-betos', có liên quan đến 'alphabet'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bắt đầu một bảng chữ cái mới, 'alpha' là điểm khởi đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: first letter, A

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: omega (chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alpha and omega (đầu và cuối, toàn bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: In the Greek alphabet, alpha comes before beta. (Trong bảng chữ cái Hy Lạp, alpha đứng trước beta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the Greek alphabet ruled, Alpha was the leader, the first in everything. It was the beginning of all words and the start of every story. One day, Alpha decided to explore the world beyond the alphabet, and as it ventured out, it realized that every journey, every adventure, starts with Alpha.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà bảng chữ cái Hy Lạp thống trị, Alpha là nhà lãnh đạo, là điểm bắt đầu của mọi thứ. Nó là khởi đầu của tất cả các từ và là điểm bắt đầu của mọi câu chuyện. Một ngày nọ, Alpha quyết định khám phá thế giới ngoài bảng chữ cái, và khi nó đi xa hơn, nó nhận ra rằng mọi hành trình, mọi cuộc phiêu lưu, đều bắt đầu bằng Alpha.