Nghĩa tiếng Việt của từ alphabet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.fə.ˌbɛt/
🔈Phát âm Anh: /ˈalfəbet/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bảng chữ cái
Contoh: The English alphabet has 26 letters. (Bảng chữ cái tiếng Anh có 26 chữ cái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'alpha' và 'beta', hai chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học bảng chữ cái khi còn nhỏ, đó là nền tảng để học các ngôn ngữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bảng chữ cái: ABCs, letters
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alphabet soup (súp chữ cái)
- from A to Z (từ đầu đến cuối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Children learn the alphabet in kindergarten. (Trẻ em học bảng chữ cái ở trường mẫu giáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical alphabet that could transform into any word. Each letter, from A to Z, had a unique power. When combined, they created stories and knowledge that helped people understand the world. One day, a young student used this alphabet to write a story about a brave hero, and the words came to life, teaching everyone about courage and adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bảng chữ cái kỳ diệu có thể biến thành bất kỳ từ nào. Mỗi chữ cái, từ A đến Z, đều có một sức mạnh độc đáo. Khi kết hợp, chúng tạo ra câu chuyện và kiến thức giúp mọi người hiểu thế giới. Một ngày nọ, một học sinh nhỏ dùng bảng chữ cái này để viết một câu chuyện về một anh hùng dũng cảm, và những từ đó sống lên, dạy cho mọi người về sự can đảm và phiêu lưu.