Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alphabetical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæl.fəˈbɛt̬.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌæl.fəˈbɛt.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo thứ tự bảng chữ cái
        Contoh: The books are arranged in alphabetical order. (Sách được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alphabetum', từ 'alpha' và 'beta', hai chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp sách hoặc danh sách theo bảng chữ cái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • theo thứ tự bảng chữ cái: ordered, sorted, arranged

Từ trái nghĩa:

  • vô trật tự: random, unsorted, disorganized

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alphabetical order (thứ tự bảng chữ cái)
  • alphabetical index (chỉ mục theo bảng chữ cái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The names are listed in alphabetical order. (Tên được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a librarian who loved to organize books in alphabetical order. She believed that this made it easier for everyone to find the books they needed. One day, a new book arrived, and she carefully placed it in its alphabetical spot, ensuring the library remained organized and efficient.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư yêu thích sắp xếp sách theo thứ tự bảng chữ cái. Cô tin rằng điều này giúp mọi người dễ dàng tìm thấy sách mình cần. Một ngày nọ, một cuốn sách mới đến, và cô đã cẩn thận đặt nó vào vị trí theo bảng chữ cái, đảm bảo thư viện luôn được sắp xếp và hiệu quả.