Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ alpine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.paɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈæl.paɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc hoặc phù hợp với những vùng núi cao, đặc biệt là những vùng núi cao ở châu Âu
        Contoh: The alpine region is known for its beautiful landscapes. (Khu vực núi cao nổi tiếng với cảnh quan đẹp của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Alpinus', từ 'Alpes' nghĩa là 'dãy núi Alps'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh núi cao, tuyết, và cảnh quan hoang sơ của vùng núi cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mountainous, high-altitude, lofty

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lowland, flat, coastal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alpine climate (khí hậu núi cao)
  • alpine skiing (lướt tuyết trên núi cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The alpine flowers bloom in the summer. (Những bông hoa núi cao nở vào mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the alpine region of Europe, there was a small village surrounded by majestic mountains. The villagers lived a simple life, farming and herding in the high altitude. One day, a group of adventurers came to explore the alpine forests and were amazed by the untouched beauty of the landscape.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở vùng núi cao của châu Âu, có một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những ngọn núi trang nghiêm. Người dân trong làng sống một cuộc sống đơn giản, làm ruộng và chăn nuôi ở độ cao. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến khám phá khu rừng núi cao và kinh ngạc trước vẻ đẹp hoang sơ của cảnh quan.