Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ already, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɔl.red.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈɔːl.re.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):đã, đã từng
        Contoh: I have already eaten. (Saya sudah makan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'all ready', sau đó được hình thành thành một từ 'already' với nghĩa là 'đã sẵn sàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đã làm gì đó trước đó, như 'đã ăn cơm'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: previously, by now

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: not yet, later

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have already done (đã làm)
  • already know (đã biết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The train has already left. (Kereta sudah pergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone was already prepared for the festival. They had already decorated the streets and prepared the food. (Dahulu kala, di sebuah desa kecil, semua orang sudah siap untuk festival. Mereka sudah menghias jalan-jalan dan menyiapkan makanan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đã sẵn sàng cho lễ hội. Họ đã trang trí đường phố và chuẩn bị đồ ăn.